Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Lý Triệu Cơ
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1949-12-04
Nơi Sinh:
Hong Kong, China
Còn được Biết đến Như:
Li Zhaoji, Siu-Kei Lee, Lý Triệu Cơ, Lee Siu-Kei, 李兆基, Lee Siu-Kay
Danh Sách Phim Của Lý Triệu Cơ
5/10
一本漫畫闖天涯II:妙想天開 (1993)
6.5/10
Người trong giang hồ I (1996)
0/10
鐵窗雄淚 (1990)
6.5/10
東方三俠 (1993)
6.8/10
Long Tại Giang Hồ (1998)
6/10
初戀無限Touch (1997)
5/10
灣仔12妹 (1999)
1/10
地域无门 (2012)
0/10
男人之苦 (2003)
4.3/10
發電悄嬌娃 (2001)
3/10
旺角靚妹仔 (1999)
6.9/10
精裝難兄難弟 (1997)
5.8/10
Như Lai Thần Chưởng Tân Thời (1990)
6.2/10
飛虎精英之人間有情 (1992)
2/10
千面天王 (1993)
6.37/10
Thám Trưởng Lôi Lạc PI (1991)
6/10
難民營風暴 (1989)
6.5/10
Hiện Trường Tội Phạm (2019)
5/10
黑社會.com (2000)
5/10
天堂血路 (1988)
6/10
Trường Học Bá Vương (1993)
0/10
血战铜锣湾2 (2016)
5.5/10
Hắc Hiệp Đại Chiến Thánh Bài 2 (1995)
5/10
妃子笑 (2005)
6.2/10
黑獄斷腸歌之砌生豬肉 (1997)
3/10
Fing頭:K王之王 (2001)
7.335/10
Vua Hài Kịch (1999)
7.164/10
Thực Thần (1996)
5/10
正紅旗下 (1991)
5.2/10
Sát Thủ Lõa Thể 2 (1993)
2/10
江湖篇之大佬 (2003)
6/10
迷魂黨 (1995)
5.9/10
Thiên Nhược Hữu Tình 2 (1993)
5.7/10
Kẻ Lưu Vong (1995)
0/10
勇闖毒龍潭 (1988)
6.6/10
奪命金 (2011)
6.4/10
Phong Vân: Hùng Bá Thiên Hạ (1998)
3.1/10
唐伯虎點秋香2之四大才子 (2010)
6.214/10
霸海紅英 (1993)
6/10
藍江傳之反飛組風雲 (1992)
6/10
Tân Ca Truyền Kỳ 2 (1991)
0/10
魚魔女 (1984)
7/10
百分百感覺 (1996)
5.5/10
夜半無人屍語時 (1998)
6.9/10
Thần Bài Tái Xuất (1994)
0/10
超級無敵追女仔2之狗仔雄心 (1997)
0/10
無線電影:霓虹姊妹花續集 (1990)
5.3/10
超級無敵追女仔 (1997)
4.7/10
藝壇照妖鏡之96應召名冊 (1996)
6.1/10
Sơn Kê Cố Sự (2000)
0/10
邊緣歲月 (1989)
0/10
越柙飛龍 (1990)
6/10
慈雲山十三太保 (1995)
0/10
最危險人物 (2010)
6.7/10
Thủ Đoạn Cua Trai (1993)
5/10
港督最後一個保鑣 (1996)
3.3/10
超級整蠱霸王 (1998)
7/10
O記三合會檔案 (1999)
7/10
奸人世家 (1994)
6.8/10
Long Tại Biên Duyên (1999)
5.6/10
反收數特遣隊 (2002)
6/10
天長地久 (1993)
5.4/10
Âm Dương Lộ (1997)
6.342/10
Tân Anh Hùng Bản Sắc (1994)
7.1/10
Giang Hồ Sát Lệnh (2000)
4/10
監獄風雲之傳教士 (2002)
9/10
藍色霹靂火 (1991)
1/10
一千零一夜之夢中人 (1995)
5.5/10
Thâu Thiên Hoán Nhật (1993)
5.8/10
Hồng Hưng Thập Tam Muội (1998)
6.7/10
Hồng Hưng Tử: Giang Hồ Đại Phong Bạo (1996)
5.9/10
Khách Sạn Hòa Bình (1995)
6.1/10
Tân Tinh Võ Môn 1 (1991)
6.4/10
Trạng Sư Xảo Quyệt (1997)
6.4/10
Người trong giang hồ IV: Chiến Vô Bất Thắng (1997)
6.3/10
Người trong giang hồ V: Long Tranh Hổ Đấu (1998)
6.4/10
Người Trong Giang Hồ II: Mãnh Long Quá Giang (1996)
6.6/10
Người trong giang hồ III: Một Tay Che Trời (1996)
6/10
Khu Đèn Đỏ (1996)
6.1/10
Bịp Vương Thượng Hải (1999)
5/10
Người trong giang hồ: Hồng Hưng Đại Ca Phi (1999)
4.3/10
Thánh Bịp Vô Danh (2000)
6.4/10
Bão Trắng (Trận Chiến Á Phiện) (2013)
6.4/10
Hoàng Tử Bánh Trứng (1998)
6.2/10
愛上百分百英雄 (1997)
6/10
Bá Chủ Bịp Thành 2 (1992)
4.5/10
笑俠楚留香 (1993)
6.6/10
噴火女郎 (1992)
6.6/10
Lồng Đèn Da Người (1993)
5/10
戀愛的天空 (1994)
7.3/10
龍虎新風雲 (1994)
6.545/10
武俠七公主之天劍絕刀 (1993)
1.5/10
陰陽路十七之監房有鬼 (2002)
6.045/10
末路狂花 (1993)
4.1/10
殺人渡假屋 (2000)
3/10
求戀期 (1997)
4.7/10
Bào Thai Quỷ Quái (1998)
5.727/10
香港奇案之吸血貴利王 (1994)
5/10
偉哥的故事 (1998)
5.5/10
金裝香蕉俱樂部 (1996)
4/10
夜半2點鐘 (1997)
0/10
圍村有野攪攪震 (2003)
4/10
鬼片王之再現凶榜 (1999)
6.1/10
Vua Bịp (1998)
7/10
四大探長 (1992)
3.8/10
喜馬拉亞星 (2005)
5/10
入魔 (1994)
7.5/10
丐世英雄 (1992)
4/10
新喋血雙雄 (1996)
4.7/10
女色狼 (1999)
0/10
末路驚情 (1993)
6.5/10
高度戒備 (1997)
6.5/10
Điện Ảnh Thời Suy Thoái (1999)
5.661/10
滿清十大酷刑 (1994)
2/10
緣份有Take2 (2000)
0/10
江湖篇之金牌打手 (2003)
5.9/10
Chinese Box (1997)
6/10
猛鬼卡拉OK (1997)
4.5/10
志在出位 (1991)
6.2/10
小飛俠 (1995)
8/10
絕橋智多星 (1990)
0/10
少年15/16時 (1996)
6/10
失業特工隊 (1998)
0/10
勇闖天下 (1990)
6/10
黑獄斷腸歌2之無期徒刑 (2000)
6.8/10
Mối Tình Đặc Vụ (2002)
5.7/10
驚天大賊王 (1998)